Nước làm mát PENRITE UNIVERSAL COOLANT TOP UP thích hợp cho các hệ thống làm mát của tất cả các loại xe ô tô, xe tải hạng nặng & nhẹ, xe máy. Sản phẩm có thể được dùng để thay mới hoặc để châm thêm, hòa tan được với tất cả nước mát khác mà không gây kết tủa.
💚 LỢI ÍCH SẢN PHẨM:
– Tương thích với tất cả các loại nước làm mát.
– Không làm biến màu nước làm mát gốc.
– Tương thích với nhựa, cao su và niêm phong.
– Bảo vệ tất cả bề mặt bên trong khỏi sự ăn mòn, bao gồm nhôm.
– Hiệu quả lâu dài.
– Công thức không chứa Phosphate.
– Sẵn sàng để sử dụng – không cần pha trộn.
💚 HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
– Để cho hệ thống làm mát nguội trước khi tiến hành.
– Tháo nắp két làm mát hoặc mũ chứa tràn.
– Đổ trực tiếp vào hệ thống làm mát thông qua két làm mát hoặc bể chứa tràn.
– Thay nắp két làm mát hoặc bình chứa một cách an toàn.
💚 Nhiệt độ sôi- nhiệt độ đông đặc:
Tỉ lệ pha | 50% |
Nhiệt độ đông đặc | -38*C |
Nhiệt độ sôi | +109*C |
---------------------------------------------------------------------
Penrite Universal Coolant Top Up is ready to use and can be mixed with all cooIant and inhibitor types including those that contain ethylene glycol and long life, low depletion rate inhibitors. It is specially designed not to discolour existing coolant*
💚 APPLICATION:
Penrite Universal Coolant Top Up is suitable for the cooling systems of all types of passenger vehicles, 4WD's, light & heavy commercial vehicles, stationary engines and motorcycles. It can be used to top up both Organic Acid Technology (OAT) & Hybrid Type A anti-freeze/anti boil coolants as well as Type B inhibitor only solutions. It is safe to use wherever anti-freeze / anti-boil / anti-corrosion properties are required and with all fuel types such as petrol, LPG, dual fuel, light & heavy duty diesel.
Penrite Universal Coolant Top Up is yellow and will not discolour existing coolant if not mixed at greater than 10% of system capacity. There is no limitation on the amount of Universal Coolant Top Up used in the cooling system and it can be mixed with all coolant types regardless of colour. It is pre-diluted at a 50% concentration with demineralised water making the product ready to use right out of the bottle.
💚 COOLANT TESTING:
For measuring coolant coolant concentration and condition, we recommend Penrite Coolant Test Strips. Penrite recommend flushing the cooling system prior to a complete service refill. Penrite Radiator Flush effectively cleans the system in 7 minutes and prepares the cooling system for new coolant.
💚 INSTRUCTIONS FOR USE:
- Allow cooling system to cool sufficiently before proceeding.
- Remove radiator cap or overflow reservoir cap.
- Add directly to the cooling system via radiator or overflow reservoir.
- Replace radiator or reservoir cap securely.
💚 DOSE RATE - FREEZING POINT BOILING POINT:
Mix Ratio | 50% |
Freezing Point | -38°C |
Boiling Point | +109°C |
💚 DEMINERALISED WATER:
When mixing coolants, Penrite recommend mixing at the manufacturers recommended concentration levels with Penrite De-Mineralised Water
💚 BENEFITS:
- Compatible with all coolant types.
- Will not discolour original coolant.*
- Compatible with plastics, rubbers and seals.
- Note: Premix coolants do not require further dilution with demineralized water
- Protects all internal surfaces from corrosion, including aluminium.
- Long life coolant & inhibitor pack.
- Phosphate free formulation.
- Ready to use - no mixing.
💚 APPROVALS:
- ASTM D-3306
- ASTM D-4985
- Audi TL 774-C (G11)
- Audi TL 774-D (G12)
- Audi TL 774-F (G12+)
- Bentley
- BS 6580
- Caterpillar EC-1
- Chrysler MS-9769
- Cummins 85T8-2
- Cummins CES MG03
- CUNA NC 956-16
- Deutz AG 0199-99-1115/2091
- Federal Standard O-A-548D
- Fiat 9.55523
- Ford M97-51A
- Ford M97-B44-A
- Ford M97-B44-D
- German Army TL6850-0038/1
- GM 1825M
- GM 1899M
- GM 6277M
- GM Holden 6277M
- Holden HN 2043
- Holden HN 2217
- Jaguar M97-B44-D
- JASO M325 (Japan)
- JCB STD 0088
- Jenbacher TA 1000-0201
- JI Case JIC 501
- JIS K2234 (Japan)
- John Deere JDM H24
- Komatsu KES 07.892
- KSM 2142 (Korea)
- Lamborghini TL 774-D (G12)
- Lamborghini TL 774-F (G12+)
- Leyland BLS.22.AF.01
- Liebherr MD 1-36-130
- Mack 014 GS 17009
- Mitsubishi ES-X64217
- MTU MTL 5048
- Navistar B1 Type III
- Nissan NES M5059
- Opel B 040 1065
- QL 13D100
- Renault 41-01-001Q Type D
- Rover BLS.22.AF.01
- SAAB GM6277
- SAE J1034
- Scania T1.02-98 0813
- Seat TL 774-C (G11)
- Seat TL 774-D (G12)
- Seat TL 774-F (G12+)
- Skoda TL 774-C (G11)
- Skoda TL 774-D (G12)
- Skoda TL 774-F (G12+)
- TMC RP 329
- Toyota Long Life TSK2601G
- UNE 26.361.88
- Vauxhall B 040 1065
- Volvo VCS
- VW TL 774-C (G11)
- VW TL 774-D (G12)
- VW TL 774-F (G12+)
Xem thêm